Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chaulage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
chaulage
gđ
Sự
bón
vôi
.
Sự
ngâm
nước vôi
.
Chaulage
des semences
— sự ngâm nước vôi hạt giống
Sự
quét
nước vôi
(vào thân cây); sự
vảy
nước vôi
(để trừ sâu bọ).
Sự
tra
vôi
(vào nước đường).
Tham khảo
sửa
"
chaulage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)