Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃa.ʁjaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
charriage
/ʃa.ʁjaʒ/
charriage
/ʃa.ʁjaʒ/

charriage /ʃa.ʁjaʒ/

  1. Sự chở bằng xe ba gác.
  2. Giá chuyên chở.
    Vin qui ne vaut pas le charriage — rượu không đáng giá chuyên chở (giá chở đắt hơn giá rượu)
  3. Sự cuốn đi (do nước chảy).
  4. (Thông tục) Sự chế giễu.
  5. (Địa chất, địa lý) Sự đi; nếp đi.

Tham khảo sửa