Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charitableness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛr.ə.tə.bəl.nəs/
Danh từ
sửa
charitableness
/ˈtʃɛr.ə.tə.bəl.nəs/
Lòng nhân
đức,
lòng
từ thiện
;
lòng
thảo
.
Tính
khoan dung
,
tính
độ
lượng
.
Tham khảo
sửa
"
charitableness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)