charitable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɛr.ə.tə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɛr.ə.tə.bəl] |
Tính từ
sửacharitable (so sánh hơn more charitable, so sánh nhất most charitable)
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "charitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ʁi.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charitable /ʃa.ʁi.tabl/ |
charitables /ʃa.ʁi.tabl/ |
Giống cái | charitable /ʃa.ʁi.tabl/ |
charitables /ʃa.ʁi.tabl/ |
charitable /ʃa.ʁi.tabl/
Tham khảo
sửa- "charitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)