Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charcoal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
charcoal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/
Hoa Kỳ
[ˈtʃɑːr.ˌkoʊl]
Danh từ
sửa
charcoal
/ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/
Than
(củi).
animal
charcoal
— than xương
Chì
than
(để vẽ).
Bức
vẽ
bằng
chì
than
.
Ngoại động từ
sửa
charcoal
ngoại động từ
/ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/
Bôi
than
;
viết
bằng
chì
than
,
vẽ
bằng
than
.
Tham khảo
sửa
"
charcoal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)