Tiếng Anh

sửa
 
charcoal

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

charcoal /ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/

  1. Than (củi).
    animal charcoal — than xương
  2. Chì than (để vẽ).
  3. Bức vẽ bằng chì than.

Ngoại động từ

sửa

charcoal ngoại động từ /ˈtʃɑːr.ˌkoʊl/

  1. Bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than.

Tham khảo

sửa