charbonnière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | charbonnière /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
charbonnières /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
Số nhiều | charbonnière /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
charbonnières /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
charbonnière /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/
- Người làm than củi; người bán than.
- Tàu chở than.
- charbonnier est maître en sa maison — dù nghèo cũng làm chủ nhà mình
- foi du charbonnier — lòng tin chất phác
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charbonnières /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
charbonnières /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
Giống cái | charbonnières /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
charbonnières /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/ |
charbonnière /ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/
- Xem charbon 1
- Industrie charbonnière — công gnhiệp than
Tham khảo
sửa- "charbonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)