chapeauter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.pɔ.te/
Ngoại động từ sửa
chapeauter ngoại động từ /ʃa.pɔ.te/
- (Thân mật) Đội mũ cho.
- Chapeauter un enfant — đội mũ cho em bé
- (Thân mật) Săn sóc.
- Đứng hàng trên, đứng bậc trên.
- Viết mào đầu (cho bài báo).
Tham khảo sửa
- "chapeauter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)