Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chantepleure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
chantepleure
gc
Phễu
dài
vòi
.
Vòi
(thùng ton nô).
Thùng tưới
dài
vòi
.
Rãnh
(ở bờ sông).
Khe
nước
chảy
(ở tường).
Tham khảo
sửa
"
chantepleure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)