Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

chantepleure gc

  1. Phễu dài vòi.
  2. Vòi (thùng ton nô).
  3. Thùng tưới dài vòi.
  4. Rãnh (ở bờ sông).
  5. Khe nước chảy (ở tường).

Tham khảo

sửa