chansonnier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌʃɑːn.soʊ.ˈnjeɪ/
Danh từ
sửachansonnier /ˌʃɑːn.soʊ.ˈnjeɪ/
Tham khảo
sửa- "chansonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.sɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chansonnier /ʃɑ̃.sɔ.nje/ |
chansonniers /ʃɑ̃.sɔ.nje/ |
chansonnier gđ /ʃɑ̃.sɔ.nje/
Tham khảo
sửa- "chansonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)