Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɑ̃.bʁe/

Ngoại động từ

sửa

chambrer ngoại động từ /ʃɑ̃.bʁe/

  1. Tách riêng ra để thuyết phục (ai).
  2. Nhốt trong buồng.
    Chambrer ses enfants — nhốt con trong buồng
    chambrer une bouteille de vin — cho chai rượu vang vào trong phòng cho ấm lên một ít

Tham khảo

sửa