challenger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæ.lənd.ʒɜː/
Danh từ
sửachallenger /ˈtʃæ.lənd.ʒɜː/
- Người thách.
- (Pháp lý) Người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận.
- người đòi hỏi, người yêu cầu.
Tham khảo
sửa- "challenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.lɑ̃.ʒɛʁ/
Nội động từ
sửachallenger nội động từ /ʃa.lɑ̃.ʒɛʁ/
Tham khảo
sửa- "challenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)