Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃæ.lənd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

challenger /ˈtʃæ.lənd.ʒɜː/

  1. Người thách.
  2. (Pháp lý) Ngườiquyền không thừa nhận, người không thừa nhận.
  3. người đòi hỏi, người yêu cầu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
challenger

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.lɑ̃.ʒɛʁ/

Nội động từ

sửa

challenger nội động từ /ʃa.lɑ̃.ʒɛʁ/

  1. Thách đấu với người giữ giải.

Tham khảo

sửa