Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ ən˧˥ʨɨəŋ˧˩˨ ə̰ŋ˩˧ʨɨəŋ˨˩˦ əŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˩ ən˩˩ʨɨə̰ʔŋ˧˩ ə̰n˩˧

Từ nguyên sửa

Chưởng: giữ: ấn: dấu đóng của vua, quan

Danh từ sửa

chưởng ấn

  1. Viên quan giữ ấn của nhà vua (cũ).
    Chưởng ấn thường là người được các vua tín nhiệm.

Tham khảo sửa