Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chưởng ấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ
˧˩˧
ən
˧˥
ʨɨəŋ
˧˩˨
ə̰ŋ
˩˧
ʨɨəŋ
˨˩˦
əŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨəŋ
˧˩
ən
˩˩
ʨɨə̰ʔŋ
˧˩
ə̰n
˩˧
Từ nguyên
sửa
Chưởng
:
giữ
:
ấn
:
dấu
đóng
của
vua
,
quan
Danh từ
sửa
chưởng ấn
Viên
quan
giữ
ấn
của
nhà vua
(cũ).
Chưởng ấn
thường là người được các vua tín nhiệm.
Tham khảo
sửa
"
chưởng ấn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)