Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chơ vơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəː
˧˧
vəː
˧˧
ʨəː
˧˥
jəː
˧˥
ʨəː
˧˧
jəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəː
˧˥
vəː
˧˥
ʨəː
˧˥˧
vəː
˧˥˧
Tính từ
sửa
chơ vơ
Lẻ loi
,
trơ trọi
giữa
khoảng
trống
rộng
.
Cái quán
chơ vơ
giữa đồng
Ai ngờ chim lưới, cá câu.
Chơ vơ
ai biết ai đâu mà tìm
(
Ca dao
)
Dịch
sửa
tiếng Anh:
lonely
Đồng nghĩa
sửa
chơi vơi
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)