nguồn cơn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋuən˨˩ kəːn˧˧ | ŋuəŋ˧˧ kəːŋ˧˥ | ŋuəŋ˨˩ kəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋuən˧˧ kəːn˧˥ | ŋuən˧˧ kəːn˧˥˧ |
Định nghĩa sửa
nguồn cơn
- Đầu đuôi nông nỗi.
- Kể lể nguồn cơn.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nguồn cơn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)