chân lý

(Đổi hướng từ chân lí)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ li˧˥ʨəŋ˧˥ lḭ˩˧ʨəŋ˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ li˩˩ʨən˧˥˧ lḭ˩˧

Danh từ

sửa

chân lý, chân lí

  1. lẽ nguyên thủy chưa bị hiểu khác đi bởi một hay nhiều lý do suy luận từ kinh nghiệm hay một sự kiện tương tự.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa