Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.tᵊn.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

certainty /ˈsɜː.tᵊn.ti/

  1. Điều chắc chắn.
    imperialism will be abolished, that's a certainty — chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
  2. Vật đã nắm trong tay.
  3. Sự tin chắc, sự chắc chắn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa