centurion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛn.ˈtʃʊr.i.ən/
Danh từ sửa
centurion /sɛn.ˈtʃʊr.i.ən/
Tham khảo sửa
- "centurion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
centurion /sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/ |
centurions /sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/ |
centurion gđ /sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "centurion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)