Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛn.ˈtʃʊr.i.ən/

Danh từ sửa

centurion /sɛn.ˈtʃʊr.i.ən/

  1. Sự quan chỉ huy một trăm binh sự.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
centurion
/sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/
centurions
/sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/

centurion /sɑ̃.ty.ʁjɔ̃/

  1. (Sử học) Trưởng đội trăm người (cổ La Mã).

Tham khảo sửa