Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃t.nɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực centenaire
/sɑ̃t.nɛʁ/
centenaires
/sɑ̃t.nɛʁ/
Giống cái centenaire
/sɑ̃t.nɛʁ/
centenaires
/sɑ̃t.nɛʁ/

centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/

  1. Trăm tuôi, già lắm.
    Arbre centenaire — cây già lắm, cây cổ thụ

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít centenaire
/sɑ̃t.nɛʁ/
centenaires
/sɑ̃t.nɛʁ/
Số nhiều centenaire
/sɑ̃t.nɛʁ/
centenaires
/sɑ̃t.nɛʁ/

centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/

  1. Người thọ trăm tuổi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
centenaire
/sɑ̃t.nɛʁ/
centenaires
/sɑ̃t.nɛʁ/

centenaire /sɑ̃t.nɛʁ/

  1. Kỷ niệm trăn năm.

Tham khảo

sửa