cendrillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cendrillon /sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/ |
cendrillons /sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/ |
cendrillon gc /sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hay ngồi xó bếp (phụ nữ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người chuyên được đùn việc nặng (phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "cendrillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)