cellule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫ.ˌjuːəl/
Danh từ
sửacellule /ˈsɛɫ.ˌjuːəl/
- (Giải phẫu) Tế bào.
Tham khảo
sửa- "cellule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.lyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cellule /se.lyl/ |
cellules /se.lyl/ |
cellule gc /se.lyl/
- Phòng riêng (của tu sĩ).
- Xà lim (nhà tù).
- Lỗ tổ ong.
- (Giải phẫu) Xoang.
- Cellule ethmoidale — xoang sàng
- Tế bào.
- Cellule vivante — (sinh vật học) tế bào sống
- Cellule photo-électrique — (vật lý học) tế bào quang điện
- La commune, cellule de l’organisation administrative — xã, tế bào của tổ chức hành chính
- (Chính trị) Chi bộ (đảng).
Tham khảo
sửa- "cellule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)