Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.lə.rɪdʒ/

Danh từ

sửa

cellarage /ˈsɛ.lə.rɪdʒ/

  1. Khoang hầm.
  2. Tiền thuê cất vào hầm.

Tham khảo

sửa