ceindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửaceindre ngoại động từ /sɛ̃dʁ/
- (Văn học) Buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể).
- Ceindre la tête d’un turban — chít khăn lên đầu
- Bao quanh.
- Ceindre une ville de murailles — xây thành bao quanh thành phố
- ceindre la tiare — lên ngôi giáo hoàng
- ceindre le diadème (la couronne) — lên ngôi
- ceindre l’épée — chuẩn bị chiến đấu
- ceindre ses reins — chuẩn bị chịu thử thách
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "ceindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)