Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

caviar

  1. Caviar trứng cá muối.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.vjaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caviar
/ka.vjaʁ/
caviar
/ka.vjaʁ/

caviar /ka.vjaʁ/

  1. Trứng cá tẩm muối, cavia.
  2. (Sử học) Mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách báo bắt phải bỏ đi, ở nước Nga xưa).

Tham khảo sửa