Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cate-chisism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cate-chisism
(
Tôn giáo
)
Sách
giáo lý
vấn
đáp.
Cách
dạy
bằng
vấn
đáp.
Bản
câu hỏi
.
Thành ngữ
sửa
to put a person through his catechism
:
Hỏi lục vấn
ai,
hỏi vặn
ai,
chất vấn
ai.
Tham khảo
sửa
"
cate-chisism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)