cataracte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ta.ʁakt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cataracte /ka.ta.ʁakt/ |
cataractes /ka.ta.ʁakt/ |
cataracte gc /ka.ta.ʁakt/
- Thác.
- Les cataractes du Nil — các thác trên sông Nin
- (Y học) Bệnh đục thể kính.
- lâcher les cataractes — (thân mật) nổi tam bành lên
Tham khảo
sửa- "cataracte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)