Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
castellated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæs.tə.ˌleɪ.təd/
Tính từ
sửa
castellated
/ˈkæs.tə.ˌleɪ.təd/
Theo
kiểu
lâu đài
cổ
.
Có
nhiều
lâu đài
cổ
.
Có
chỗ
đặt
súng
,
có
lỗ châu mai
(đồn luỹ).
Tham khảo
sửa
"
castellated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)