Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kas.ɡœl/

Danh từ sửa

casse-gueule /kas.ɡœl/

  1. (Thông tục) Rượu khé cổ (rất mạnh).
  2. (Thông tục) Chỗ nguy hiểm.
  3. (Thông tục) Việc mạo hiểm.

Tính từ sửa

casse-gueule /kas.ɡœl/

  1. (Thông tục) Mạo hiểm, liều.

Tham khảo sửa