Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khé cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɛ
˧˥
ko̰
˧˩˧
kʰɛ̰
˩˧
ko
˧˩˨
kʰɛ
˧˥
ko
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɛ
˩˩
ko
˧˩
xɛ̰
˩˧
ko̰ʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
khé cổ
Se
cổ
lại vì ăn
ngọt
quá.
Ăn mật đặc quá,
khé cổ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khé cổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)