Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaʁ.nɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
carneau
/kaʁ.nɔ/
carneau
/kaʁ.nɔ/

carneau /kaʁ.nɔ/

 
Carneau rouge.
  1. Lỗ vòm .
  2. Đường khói.
  3. Giống bồ câu cacnô.

Tham khảo sửa