Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carmelite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːr.mə.ˌlɑɪt/
Danh từ
sửa
carmelite
/ˈkɑːr.mə.ˌlɑɪt/
Giáo
sự
thuộc
một
dòng
tu
thành lập
năm
1155.
Tham khảo
sửa
"
carmelite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)