carcan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carcan /kaʁ.kɑ̃/ |
carcans /kaʁ.kɑ̃/ |
carcan gđ /kaʁ.kɑ̃/
- Sự gò bó.
- Le carcan de la discipline — sự gò bó của kỷ luật
- (Sử học) Vòng xích cổ; tội xích cổ.
- (Thông tục) Con nghẽo, ngựa tồi.
Tham khảo
sửa- "carcan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)