captaincy
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
captaincy ngoại động từ
- Cầm đầu, điều khiển, chỉ huy.
- (Thể dục, thể thao) Làm thủ quân (đội bóng).
Danh từ sửa
captaincy (captainship)
- (Quân sự) Cấp bậc đại uý.
- (Hàng hải) Cấp thuyền trưởng.
Tham khảo sửa
- "captaincy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)