Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

captaincy ngoại động từ

  1. Cầm đầu, điều khiển, chỉ huy.
  2. (Thể dục, thể thao) Làm thủ quân (đội bóng).

Danh từ

sửa

captaincy (captainship)

  1. (Quân sự) Cấp bậc đại .
  2. (Hàng hải) Cấp thuyền trưởng.

Tham khảo

sửa