capitonnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.tɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capitonnage /ka.pi.tɔ.naʒ/ |
capitonnage /ka.pi.tɔ.naʒ/ |
capitonnage gđ /ka.pi.tɔ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "capitonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)