Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canvas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
canvas
Vải bạt
.
Lều
;
buồm
(làm bằng vải bạt).
under
canvas
— ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
Vải
căng
để
vẽ
;
bức
vẽ
.
Tham khảo
sửa
"
canvas
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)