Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːn˧˧ ʨi˧˧kaːŋ˧˥ ʨi˧˥kaːŋ˧˧ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːn˧˥ ʨi˧˥kaːn˧˥˧ ʨi˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

can chi

  1. Mười hàng canmười hai hàng chi.
    Âm lịch tính theo can chi.

Phó từ sửa

can chi trgt.

  1. Không hề gì, không việc gì.
    Có bầu, có bạn, can chi tủi (Tản Đà)

Dịch sửa

Tham khảo sửa