Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.mjɔ.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
camionneur
/ka.mjɔ.nœʁ/
camionneurs
/ka.mjɔ.nœʁ/

camionneur /ka.mjɔ.nœʁ/

  1. Người lái xe tải.
  2. Người nhận chở bằng xe tải.

Tham khảo

sửa