Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkælks/

Danh từ

sửa

calx /ˈkælks/ (Số nhiều: calxes, calces)

  1. Tro để lại sau khi nấu kim loại.

Tham khảo

sửa