calotte
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈlɑːt/
Danh từ
sửacalotte /kə.ˈlɑːt/
- Mũ chỏm (của thầy tu).
- Mũ Ca lô, ca nô (French: canot) (của lính khố đỏ thời xưa, còn gọi là 'Lính Chào Mào').
- Mũ Zucchetto, mũ đội đầu nhỏ hình bán cầu, dành cho các giáo sĩ trong Giáo hội Công giáo Roman.
Tham khảo
sửa- "calotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.lɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calotte /ka.lɔt/ |
calottes /ka.lɔt/ |
calotte gc /ka.lɔt/
- Mũ chỏm.
- Chỏm.
- Calotte pleurale — (giải phẫu) chỏm màng phối
- calotte sphérique — (toán học) chỏm cầu
- (Nghĩa xấu) Phái thầy tu.
- (Thân mật) Cái bợp tai.
- Recevoir une calotte — bị một cái bợp tai
- (Kiến trúc) Vòm bán cầu.
- Thùng ong phụ.
Tham khảo
sửa- "calotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)