Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calligraphy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
calligraphy
Cách phát âm
sửa
enPR
:
kə-lĭg'rə-fi
,
IPA
:
/kəˈlɪɡɹəfi/
Danh từ
sửa
calligraphy
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
calligraphies
)
Thuật
viết
chữ
đẹp
.
Chữ viết
đẹp
.
Lối
viết
,
kiểu
viết
.
Tham khảo
sửa
"
calligraphy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)