Tiếng Anh

sửa
 
calligraphy

Cách phát âm

sửa
  • enPR: kə-lĭg'rə-fi, IPA: /kəˈlɪɡɹəfi/

Danh từ

sửa

calligraphy (đếm đượckhông đếm được, số nhiều calligraphies)

  1. Thuật viết chữ đẹp.
  2. Chữ viết đẹp.
  3. Lối viết, kiểu viết.

Tham khảo

sửa