Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.lɜː/
Danh từ
sửa
caller
/ˈkɑː.lɜː/
Người
đến
thăm
,
người
gọi
.
Tính từ
sửa
caller
/ˈkɑː.lɜː/
Tươi
(cá).
Mát
,
mát mẻ
(không khí).
Tham khảo
sửa
"
caller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)