callboy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔl.ˈbɔɪ/
Danh từ
sửacallboy (số nhiều callboys), call-boy /ˈkɔl.ˈbɔɪ/
- (Sân khẩu) Em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu.
- Trai gọi, phục vụ vì tiền.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như bell-boy
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "callboy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)