Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

calibration /ˌkæ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống... ).
  2. Sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt... ).
  3. Sự hiệu chuẩn.

Tham khảo sửa