Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calibrate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.lə.ˌbreɪt/
Ngoại động từ
sửa
calibrate
ngoại động từ
/ˈkæ.lə.ˌbreɪt/
Định
cỡ
,
xác định
đường kính
(nòng súng, ống... ).
Kiểm tra
cỡ
trước khi
chia
độ (ống đo nhiệt... ).
Tham khảo
sửa
"
calibrate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)