Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caducity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈduː.sə.ti/
Danh từ
sửa
caducity
/kə.ˈduː.sə.ti/
Thời kỳ
già cỗi
.
Tính
hư nát
.
(
Thực vật học
)
Tính
sớm
rụng
(lá).
Tính
không
bền
,
tính
nhất thời
,
tính
chóng
tàn
.
Tham khảo
sửa
"
caducity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)