Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cadger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæd.ʒɜː/
Danh từ
sửa
cadger
/ˈkæd.ʒɜː/
Kẻ
ăn
xin
,
kẻ
ăn
mày
.
Người
đi
bán
hàng rong
.
Kẻ
ăn
bám
,
kẻ
ăn
chực
.
Tham khảo
sửa
"
cadger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)