cad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæd/
Danh từ
sửacad /ˈkæd/
- Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người lái xe khách.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng.
Tham khảo
sửa- "cad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Somali
sửaDanh từ
sửacad