cabrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bʁe/
Ngoại động từ
sửacabrer ngoại động từ /ka.bʁe/
- Làm chồm lên.
- Cabrer un cheval — làm con ngựa chồm lên
- (Hàng không) Làm ghềnh mũi lên.
- Cabrer un avion — ghềnh mũi máy bay lên
- (Nghĩa bóng) Làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại.
Tham khảo
sửa- "cabrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)