Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cabot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cabot
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.bɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cabot
/ka.bɔ/
cabots
/ka.bɔ/
cabot
gđ
/ka.bɔ/
Diễn viên
tồi
.
(
Thân mật
)
Con
chó
.
(
Quân sự
)
Cai
,
hạ
sĩ
.
(
Động vật học
)
Cá đối
.
Tham khảo
sửa
"
cabot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)