cựu sinh viên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭʔw˨˩ sïŋ˧˧ viən˧˧ | kɨ̰w˨˨ ʂïn˧˥ jiəŋ˧˥ | kɨw˨˩˨ ʂɨn˧˧ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˨˨ ʂïŋ˧˥ viən˧˥ | kɨ̰w˨˨ ʂïŋ˧˥ viən˧˥ | kɨ̰w˨˨ ʂïŋ˧˥˧ viən˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửacựu sinh viên
- Sinh viên đã tốt nghiệp và thôi không còn theo học tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
- Cựu sinh viên sư phạm.