дверь
Tiếng Nga
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdvʲerʲ/
Chuyển tự
sửaChuyển tự của дверь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dver' |
khoa học | dver' |
Anh | dver |
Đức | dwer |
Việt | đver |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдверь gc
- [Cái] Cửa.
- стоять в дверьях — đứng ở cửa
- .
- при закрытых дверьях — họp kín
- при открытых дверьях — công khai
- ломиться в открытую дверь — cố sức chứng giải một điều đã quá rõ rồi
- политика открытых дверьей — chính sách mở cửa
- показать кому-л. на дверь — đuổi ai ra
Tham khảo
sửa- "дверь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)