Tiếng Nga

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdvʲerʲ/

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

дверь gc

  1. [Cái] Cửa.
    стоять в дверьях — đứng ở cửa
  2. .
    при закрытых дверьях — họp kín
    при открытых дверьях — công khai
    ломиться в открытую дверь — cố sức chứng giải một điều đã quá rõ rồi
    политика открытых дверьей — chính sách mở cửa
    показать кому-л. на дверь — đuổi ai ra

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)